07:47 - 09/09/2024

Bảng giá đất Tại Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Huyện Mộc Hóa Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Mộc Hóa, Cụm Dân Cư Khu Phố 2 - Thị Trấn Bình Phong Thạnh

Bảng giá đất tại Cụm dân cư Khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An cho loại đất trồng cây hàng năm được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Lê Thị Tự.

Vị Trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Cụm dân cư Khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh, đoạn từ Đường Lê Thị Tự, với mức giá 130.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất này, phù hợp cho các hoạt động trồng trọt và sản xuất nông nghiệp.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Cụm dân cư Khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
55

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Tự 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Tám 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Trà (ĐT 817-Hồ Thị Rằng) 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Rằng 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Khéo 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Tự 143.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Tám 143.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Trà (ĐT 817-Hồ Thị Rằng) 143.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Rằng 143.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
10 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Khéo 143.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
11 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Tự 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Tám 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Trà (ĐT 817-Hồ Thị Rằng) 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
14 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Rằng 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
15 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Khéo 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
16 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Tự 130.000 - - - - Đất rừng sản xuất
17 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Tám 130.000 - - - - Đất rừng sản xuất
18 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Trà (ĐT 817-Hồ Thị Rằng) 130.000 - - - - Đất rừng sản xuất
19 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Rằng 130.000 - - - - Đất rừng sản xuất
20 Huyện Mộc Hóa Cụm dân cư khu phố 2 - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Thị Khéo 130.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện